Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plumer


[plumer]
ngoại động từ
vặt lông (chim)
(thân mật) bóc lột
Plumer les acheteurs
bóc lột người mua
(tiếng địa phương) gọt vỏ, tước vỏ (rau)
plumer la poule sans la faire crier
bóc lột khôn khéo (khiến người ta không kêu ca được)
plumer un pigeon
(thân mật) lột tiền một người ngờ nghệch
nội động từ
(hàng hải) cho mái chèo là mặt nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.