Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ployer


[ployer]
ngọai động từ
uốn cong, uốn
Ployer une branche
uốn cong một cành cây
Ployer un caractère
uốn tính nết
ployer les genoux
uốn gối (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
Phản nghĩa Déployer, étendre
nội động từ
oằn xuống
Poutre qui ploie
cái xà oằn xuống
rút lui
Ployer devant l'ennemi
rút lui trước quân địch
chịu khuất phục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.