Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plomber


[plomber]
ngọai động từ
buộc chì vào; cạp chì
Plomber un filet
buộc chì vào lưới
plomber une canne
cạp chì một cái gậy
niêm chì
hàn (răng)
kiểm tra bằng dây dọi
Plomber un mur
kiểm tra độ thẳng đứng của một bức tường bằng dây dọi
tô men chì (đồ gốm)
(nông nghiệp) nén (đất); nén đất
Plomber un arbre
nén đất quanh gốc một cây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.