Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plisser


[plisser]
ngoại động từ
xếp nếp
Plisser une jupe
xếp nếp cái váy
làm nhàu
Plisser ses vêtements en dormant
ngủ làm nhàu quần áo
(làm) nhăn
Plisser son front
nhăn trán
Plisser les yeux
nheo mắt
(địa lý; địa chất) (làm) uốn nếp
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có xếp nếp
Robe qui plisse bien
áo có xếp nếp đẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.