Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plier


[plier]
ngọai động từ
gấp
Plier du linge
gấp quần áo
Plier un journal
gấp tờ báo lại
Plier la tente
gấp lều lại
sắp xếp, thu xếp
Plier des livres
sắp xếp sách vở
Plier ses affaires
thu xếp công việc
uốn; co
Plier le bras
co tay
Plier une tige de fer
uốn một thanh sắt
Plier quelqu'un à la discipline
uốn ai theo kỷ luật
être plié de en deux
cong người xuống, còng người xuống
plier bagage
xem bagage
plier l'échine
phục tùng, chịu thua
Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir
nội động từ
cong xuống
Branche qui plie
cành cong xuống
L'arbre plie sous le poids des fruits
cây cong xuống dưới sức nặng của quả
phục tùng
Plier sous l'autorité paternelle
phục tùng quyền người cha
Rien ne le fait plier
không gì khuất phục được anh ta
rút lui
Armée qui plie
đoàn quân rút lui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.