Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pli


[pli]
danh từ giống đực
nếp
Jupe à plis
váy có xếp nếp
Enlever les plis
làm mất nếp
Pli de I'aine
(giải phẫu) nếp bẹn
Ce jeune homme prend un mauvais pli
chàng trai ấy nhiễm nếp xấu
nếp nhăn
Les plis du front
những nếp nhăn ở trán
(địa lý; địa chất) nếp uốn
Pli convexe
nếp uốn lõm
phong bì
Deux lettres sous le même pli
hai lá thư trong một phong bì
thư
Pli recommandé
thư bảo đảm
Recevoir un pli
nhận được một lá thư
(đánh bài) (đánh cờ) như levée 4
(xây dựng) góc lõm (tường nhà)
mise en plis
sự uốn tóc thành nếp
ne pas faire un pli
(thân mật) chẳng khó khăn gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.