Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pleuvoir


[pleuvoir]
động từ không ngôi
mưa
Il pleuvait à verse
trời mưa như trút nước
comme s'il en pleuvait
nhiều lắm, tràn trề
il pleut à seaux; il pleut à torrents; il pleut à verse
mưa như trút nước
il pleut comme vache qui pisse
(thông tục) mưa tầm tã
nội động từ
rơi xuống như mưa
Les obus pleuvent sur le champ de bataille
đạn pháo rơi xuống chiến trường như mưa
Faire pleuvoir les coups sur qqn
đánh ai dồn dập
đến dồn dập
Les faveurs pleuvent
ân huệ dồn dập đến
(văn chương) mưa xuống, gây mưa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.