Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
platitude


[platitude]
danh từ giống cái
sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo
Vin d'une grande platitude
rượu nho nhạt nhẽo quá
La platitude du style
văn nhạt nhẽo
Dire des platitudes
nói những điều nhạt nhẽo
(từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ
Faire des platitudes pour arriver
làm những điều hèn hạ để tiến thân
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng
La platitude du sol
sự bằng phẳng của mặt đất
phản nghĩa Esprit, saveur. Dignité, fierté, noblesse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.