Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plateau


[plateau]
danh từ giống đực
đĩa cân
khay, mâm
Servir le déjeuner sur un plateau
dọn bữa ăn trưa trên một cái khay
Plateau d'argent
khay (bằng) bạc
Plateau de fromages
một khay pho mát
Plateau tibial
(giải phẫu) mâm xương chày
sân khấu
(điện ảnh) phương tiện quay phim
Frais de plateau
phí tổn về phương tiện quay phim
(đường sắt) toa sàn
(địa lý; địa chất) cao nguyên
apporter qqch à qqn sur un plateau
cung cấp lập tức cho ai thứ người ta cần
plateau continental
thềm lục địa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.