Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plastique


[plastique]
tính từ
dẻo
Matières plastiques
chất dẻo
tạo hình
Arts plastiques
nghệ thuật tạo hình
Substances plastiques
(sinh vật học) chất tạo hình
Chirurgie plastique
(y học) phẫu thuật tạo hình
danh từ giống đực
chất dẻo
chất nổ dẻo
danh từ giống cái
nghệ thuật tạo hình
thân hình
La belle plastique d'un athlète
thân hình đẹp của một lực sĩ
phản nghĩa Rigide.
đồng âm Plastic.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.