Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaquer


[plaquer]
ngọai động từ
bọc
Boîtier de montre plaqué d'or
vỏ đồng hồ bọc vàng
áp, ép sát, gí
Plaquer ses cheveux sur son front
ép sát tóc vào trán
Plaquer quelqu'un contre un mur
gí ai vào tường
(thể dục thể thao) ôm chân cho ngã (đổi thủ chơi bóng bầu dục)
(thông tục) bỏ, bỏ rơi
Plaquer un ami
bỏ rơi bạn
Plaquer son travail
bỏ việc
plaquer du gazon
đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...)
plaquer la main sur la bouche de qqn
bịt miệng ai lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.