Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaque


[plaque]
danh từ giống cái
tấm, bản, biển
Plaque de cuivre
tấm đồng
Plaque d'accumulateur
(điện học) tấm ắc quy
Plaque d'immatriculation, plaque minéralogique
biển đăng ký (xe ô-tô)
Plaque équatoriale
(sinh vật học) bản xích đạo
Plaque motrice
(sinh vật học) bản vận động
huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong...)
(đánh bài) (đánh cờ) thẻ
(nhiếp ảnh) phim kính
(y học) mảng
Avoir des plaques rouges sur le visage
có những mảng đỏ ở mặt
être à côté de la plaque
lầm lẫn
ở rìa vần đề
mettre à côté de la plaque
trật mục tiêu
plaque de tir
bia (để ngắm bắn)
plaque tournante
(đường sắt) bàn quay
(nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.