Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planétaire


[planétaire]
tính từ
xem planète
Système planétaire
hệ hành tinh
Orbite planétaire
quỹ đạo của hành tinh
toàn cầu
Expansion planétaire de la technique
sự khuếch trương toàn cầu của kỹ thuật
danh từ giống đực
(cÆ¡ há»c) bánh răng hành tinh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.