|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planétaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [planétaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem planète | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Système planétaire | | hệ hà nh tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Orbite planétaire | | quỹ đạo của hà nh tinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toà n cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Expansion planétaire de la technique | | sá»± khuếch trÆ°Æ¡ng toà n cầu của kỹ thuáºt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cÆ¡ há»c) bánh răng hà nh tinh |
|
|
|
|