Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planter


[planter]
ngoại động từ
trồng
Planter un arbre fruitier
trồng cây ăn quả
Planter un terrain
trồng một mảnh đất
Phản nghĩa Arracher, déraciner
cắm, đóng; dựng
Planter un drapeau
cắm một lá cờ
Planter des clous
đóng đinh
Planter une échelle contre le mur
dựng thang ở tường
đặt mạnh vào
Planter un baiser sur joue
đặt mạnh cái hôn vào má
aller planter ses choux
xem choux
planter là
bỏ đấy; bỏ rơi
planter sa tente à
đến sống ở (nơi nào)
planter son clou
xem clou
planter un bâtiment
vạch chỗ xây nhà
planter un décor
(sân khấu) bài trí cảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.