Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plantation


[plantation]
danh từ giống cái
sự trồng, cách trồng
Faire des plantations dans un jardin
trồng cây trong một khu vườn
Plantation à la bêche
trồng cây bằng mai
Plantation en ligne
sự trồng thành hàng
đám cây trồng
Plantation de légumes
vườn rau sống
đồn điền, nông trường
Plantation de caoutchouc
đồn điền cao su
plantation de cheveux
kiểu mọc tóc
đường chân tóc
plantation de décors
(sân khấu) sự bài trí cảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.