plantation
 | [plantation] |  | danh từ giống cái | |  | sự trồng, cách trồng | |  | Faire des plantations dans un jardin | | trồng cây trong một khu vườn | |  | Plantation à la bêche | | trồng cây bằng mai | |  | Plantation en ligne | | sự trồng thành hàng | |  | đám cây trồng | |  | Plantation de légumes | | vườn rau sống | |  | đồn điền, nông trường | |  | Plantation de caoutchouc | | đồn điền cao su | |  | plantation de cheveux | |  | kiểu mọc tóc | |  | đường chân tóc | |  | plantation de décors | |  | (sân khấu) sự bài trí cảnh |
|
|