Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planque


[planque]
danh từ giống cái
(thông tục) nơi giấu
(thông tục) hầm trú ẩn
(thân mật) công việc bở
Il a trouvé une planque
nó đã vớ được một công việc bở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.