Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planning


[planning]
danh từ giống đực
kế hoạch lao động chi tiết
Planning journalier (annuel)
kế hoạch lao động chi tiết hàng ngày (hàng năm)
sự chuẩn bị lao động
planning famillal
sự kế hoạch hoá sinh đẻ; kế hoạch hoá gia đình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.