Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planer


[planer]
ngoại động từ
làm bằng, bào phẳng
đàn phẳng (tấm kim loại...)
như pelaner
nội động từ
bay lượn, lượn
Oiseau qui plane
chim bay lượn
Il ne que fait que planer
nó chỉ lượn thôi, nó chỉ lờ phờ thôi
nhìn bao quát
L'oeil plane sur la ville entière
con mắt nhìn bao quát cả thành phố
trùm lên
La douleur qui plane sur cette maison
nỗi đau buồn trùm lên nhà này
lâng lâng
Planer dans le monde imaginaire
lâng lâng trong cõi mộng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.