Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planche


[planche]
danh từ giống cái
tấm ván
Planche de pin
tấm ván thông
Raboter une planche
bào một tấm ván
Caisse en planche
hòm bằng ván
Sol en planche
nền nhà lát ván (sàn)
Planche d'appel
miếng ván nhún (để lấy đà nhảy)
bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách)
(số nhiều) sân khấu
Monter sur les planches
lên sân khấu, làm diễn viên
(số nhiều; thân mật) ván trượt tuyết
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng) bảng đen; sự gọi lên bảng đen (để hỏi bài)
luống (rau...)
avoir du pain sur la planche
(thân mật) có nhiều việc phải làm
être entre quatre planches
đã chết và được liệm trong quan tài
faire la planche
bơi ngửa
jour de planche
(hàng hải) thời gian dỡ hàng
maigre (plat) comme une planche
gầy còm, lép kẹp
planche à pain
(thông tục) người phụ nữ lép kẹp
planche de salut
phương sách cuối cùng (trong hoạn nạn)
planche pourrie
nơi nương tựa không chắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.