Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaisir


[plaisir]
danh từ giống đực
sự vui thích; thú vui
Plaisir de se voir
thú vui gặp nhau
Si c'est votre plaisir
nếu anh thích thế
Trouver du plaisir à...
tim thấy thú vui ở...
(số nhiều) trò vui
Temps des plaisirs
thời gian tổ chức những trò vui
(số nhiều) thú nhục dục, thú ăn chơi
Homme de plaisir
kẻ ăn chơi đàng điếm
Mener une vie de plaisirs
sống một cuộc đời ăn chơi đàng điếm
(từ cũ, nghĩa cũ) ý muốn
Tel est notre bon plaisir
đó là ý muốn của quả nhân (công thức cuối chiếu chỉ)
A son plaisir
theo như ý muốn của anh ta
(từ cũ, nghĩa cũ) bánh quế
Marchande de plaisirs
chị bán bánh quế
Voilà le plaisir !
bánh quế đây! (tiếng rao của người bán bánh quế)
à plaisir
vô cớ; không căn cứ
au plaisir de vous revoir
mong gặp lại anh
avec plaisir
xin vui lòng; vui lòng
avoir beaucoup de plaisir à
rất thích, rất muốn
faire plaisir à qqn
làm vui lòng ai
par plaisir; pour le plaisir; pour son plaisir
để vui chơi
phản nghĩa Chagrin, déplaisir, douleur, peine, tristesse; désagrément, enui.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.