|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaisance
![](img/dict/02C013DD.png) | [plaisance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vui chơi, sự vui thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De plaisance | | để vui chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau de plaisance | | thuyền vui chơi, du thuyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) môn chơi thuyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de la plaisance | | chơi thuyền buồm |
|
|
|
|