Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaindre


[plaindre]
ngoại động từ
thương xót, ái ngại, phàn nàn cho
Plaindre les malheureux
thương xót những người bất hạnh
Plaindre le sort de quelqu'un
phàn nàn cho số phận của ai
être à plaindre
đáng thương
être plus à plaindre qu'à blâmer
đáng thương hơn là đáng trách
ne pas plaindre sa peine
làm việc hăng say
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) than vãn, rên rỉ
Malade qui ne fait que plaindre
người bệnh chỉ rên rỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.