|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plain
![](img/dict/02C013DD.png) | [plain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trơn, một màu (huy hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bằng phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays plain | | xứ bằng phẳng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) mực thuỷ triều cao nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller au plain | | ![](img/dict/633CF640.png) | mắc cạn giữa triều lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | de plain-pied | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngang bằng, ngang với | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) không khó khăn khi vào, khi tiếp xúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | être de plain-pied avec qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngang bằng với ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiểu thấu ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như pelain | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Plein. |
|
|
|
|