Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plain


[plain]
tính từ
trơn, một màu (huy hiệu)
(từ cũ, nghĩa cũ) bằng phẳng
Pays plain
xứ bằng phẳng
danh từ giống đực
(hàng hải) mực thuỷ triều cao nhất
aller au plain
mắc cạn giữa triều lên
de plain-pied
ngang bằng, ngang với
(nghĩa bóng) không khó khăn khi vào, khi tiếp xúc
être de plain-pied avec qqn
ngang bằng với ai
hiểu thấu ai
danh từ giống đực
như pelain
đồng âm Plein.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.