Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaie


[plaie]
danh từ giống cái
vết thương (nghĩa đen) (nghiã bóng)
Plaie qui se cicatrise
vết thương đóng sẹo
Plaie superficielle
vết thương trên mặt
Désinfecter une plaie
khử trùng một vết thương
Bander une plaie
băng bó vết thương
Plaie du cœur
(nghĩa bóng) vết thương lòng, nỗi đau lòng
Les plaies de l'âme
những vết thương trong tâm hồn
tai ương, tai hoạ, tai vạ
quelle plaie !
thật là tai vạ!
mettre le doigt sur la plaie
tìm ra nguyên nhân của tai hoạ
ne rêver (demander) que plaies et bosses
chỉ thích cãi cọ đấm đá
plaie d'argent n'est pas mortelle
mất tiền chẳng chết ai
rouvrir une plaie
khơi lại chuyện đau đớn cũ
verser de l'huile sur les plaies de quelqu'un
an ủi ai bằng những lời dịu ngọt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.