Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaider


[plaider]
nội động từ
kiện cáo, kiện
biện hộ
Avocat qui plaide pour un enfant
luật sư biện hộ cho một đứa trẻ
ngoại động từ
biện hộ cho
Plaider une cause
biện hộ cho một vụ kiện
Plaider l'innocence de son client
biện hộ cho sự vô tội của khách hàng của mình
Plaider sa propre cause
tự biện hộ
plaider le faux pour savoir le vrai
vờ nói sai để người khác phun ra sự thật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.