Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plagiat


[plagiat]
danh từ giống đực
sự ăn cắp văn
Être condamné pour plagiat
bị buộc tội ăn cắp văn
Phản nghĩa Création
(sử học) nghề mẹ mìn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.