Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plage


[plage]
danh từ giống cái
bãi biển; (nghĩa rộng) bãi sông, bãi hồ
Plage de sable
bãi biển đầy cát
Aller à la plage
đi ra bãi biển (đi tắm biển)
Plage publique
bãi biển công cộng
(hàng hải) thượng tầng mũi; thượng tầng đuôi (ở một số tàu chiến)
mảng, vùng
Plage lumineuse
mảng sáng
Plages criblées
(thực vật học) mảng mặt sàng
(kỹ thuật) vành (gồm một số đường rãnh trên đĩa ghi âm, ứng với một bản ghi âm)
danh từ giống cái
(văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) khoảng đất
Plage de mer
khoảng biển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.