Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plafonner


[plafonner]
ngoại động từ
xây trần
Plafonner une pièce
xây trần gian nhà
nội động từ
đạt mức cao nhất
Salaire qui plafonne
lương đạt mức cao nhất
Avion qui plafonne à dix mille mètres
máy bay đạt mức cao nhất là mười nghìn mét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.