Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plafond


[plafond]
danh từ giống đực
trần (nhà...) bức vẽ trần nhà, mui (xe)
Suspendre au plafond
treo lên trần
mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của máy bay, tốc độ của xe cộ, giá cả, số vòng quay của máy...)
Prix plafond
giá tối đa (không được vượt)
đáy, lòng
Plafond d'un fleuve
lòng sông
avoir une araignée dans le plafond
(thân mật) tàng tàng
crever le plafond
quá mức hạn định
être bas de plafond
kém thông minh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.