Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placarder


[placarder]
ngoại động từ
niêm yết
đóng tủ vào hốc (tường)
(ngành in) in thử
(hàng hải) cạp, vá (buồm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.