Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piété


[piété]
danh từ giống cái
sự sùng đạo
(nghĩa rộng) lòng thành kính
Piété filiale
lòng hiếu thảo
(từ cũ, nghĩa cũ) lòng thương xót



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.