|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piéger
![](img/dict/02C013DD.png) | [piéger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh) bẫy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piéger des souris | | bẫy chuột | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) giăng bẫy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se fait piéger par la police | | hắ đã bị cảnh sát giăng bẫy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt mìn ngầm (ở nơi nà o) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gà i ngòi bẫy (và o mìn..., để hễ đụng và o là nổ ngay) |
|
|
|
|