Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pittoresque


[pittoresque]
tính từ
đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh
Site pittoresque
phong cảnh đẹp như tranh
mặn mà; ý nhị
Style pittoresque
lời văn mặn mà
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội hoạ
danh từ giống đực
vẽ đẹp như tranh
cái mặn mà; cái ý nhị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.