Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piste


[piste]
danh từ giống cái
dấu chân (con thú), vết, hút
Perdre la piste de la bête
lạc dấu chân con thú
Suivre la piste du voleur
theo hút tên ăn cắp
(nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu
Être sur la piste d'une étymologie
có hướng tìm ra một từ nguyên
vòng đua (xe đạp, mô-tô, ngựa)
đường băng (máy bay)
đường trượt
Piste de ski
đường trượt tuyết
đường mòn
băng
Piste sonore
băng âm (ở phim (điện ảnh))



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.