Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pisser


[pisser]
nội động từ
(thô tục) đái
avoir envie de pisser
muốn đái
Pisser au lit
đái dầm
Pisser contre un mur
đái vào tường
(thông tục) rò
Tonneau qui pisse
thùng rò
c'est à pisser de rire (à pisser dans sa culotte)
thật nực cười
c'est comme si I'on pissait dans un violon
thực là hoàn toàn vô ích
il pleut comme vache qui pisse
(thông tục) mưa tầm tã
laisser pisser le mérinos
(thông tục) để mặc, chờ
ne plus se sentir pisser
quá tự phụ, quá tự hào về mình
quand les poules pisseront
bao giờ chạch đẻ ngọn đa
ngoại động từ
(thông tục) đái
Pisser du sang
đái ra máu
để chảy
Nez qui pisse du sang
mũi chảy máu
pisser de la copie
(thân mật) viết nhiều mà dở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.