Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pirouette


[pirouette]
danh từ giống cái
vòng xoay tròn (xoay mình một vòng trên một chân kiễng lên)
(nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột
Ses pirouettes n'étonnent personne
sự thay đổi ý kiến đột ngột của anh ta không làm ai ngạc nhiên
(từ cũ, nghĩa cũ) con quay
répondre par des pirouettes
(thân mật) nói đùa để đánh trống lảng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.