Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piquet


[piquet]
danh từ giống đực
cọc, nọc
Piquets d'une tente
cọc lều
lối phạt bắt đứng yên
Mettre un écolier au piquet
phạt học sinh bắt đứng yên
tốp lính; tốp
Piquet d'incendie
tốp lính cứu hỏa
Piquet de grève
tốp kiểm tra lệnh đình công
être droit comme un piquet
xem droit
être planté comme un piquet
(thân mật) đứng yên
tự động từ
(đánh bài) (đánh cờ) pikê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.