Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pipi


[pipi]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) nước đái
Faire pipi
đái
du pipi de chat
rượu nhạt phèo
việc không lợi lộc
faire pipi au lit (dans sa culotte)
đái dầm
danh từ giống đực
như pipit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.