Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pipette


[pipette]
danh từ giống cái
(hoá học) pipet; ống nhỏ, dùng trong phòng thí nghiệm để lấy ra một thể tích chất lỏng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.