Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pionnier


[pionnier]
danh từ giống đực
lính công binh
danh từ, tính từ
người khai khẩn (đất mới)
người mở đường, người đi tiên phong (trong một công cuộc gì)
jeune pionnier
thiếu niên tiền phong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.