Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pince


[pince]
danh từ giống cái
sự kẹp; khả năng kẹp
Outil qui n'a pas de pince
dụng cụ kẹp không chắc
cái kìm, cái kẹp, cái cặp
Pince de forgeron
cái kìm thợ rèn
Pince à cheveux
cái kẹp tóc
Pince à linge
cái cặp quần áo
càng (cua tôm)
đầu móng (ngựa)
răng cửa giữa (động vật ăn cỏ)
đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng)
(thông tục) bàn tay
Serrer la pince à quelqu'un
bắt tay ai
(số nhiều), (thông tục) chân
Aller à pinces
đi chân, đi bộ
un chaud de la pince
(thô tục) anh chàng dâm, lão dê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.