Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pinacle


[pinacle]
danh từ giống đực
nóc đền
(nghĩa bóng) địa vị cao, đỉnh cao danh vọng
Monter au pinacle
leo lên địa vị cao
Porter quelqu'un au pinacle
tán dương ai lên tận mây xanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.