Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pimenter


[pimenter]
ngoại động từ
tra ớt
Pimenter une sauce
tra ớt vào nước xốt
(nghĩa bóng) thêm mắm thêm muối
Pimenter un récit
thêm mắm thêm muối vào một câu chuyện kể
phản nghĩa Affadir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.