Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pilule


[pilule]
danh từ giống cái
(dược học) viên tròn
phương pháp chống thụ thai bằng thuốc viên tròn
Être pour la pilule
tán thành phương pháp chống thụ thai bằng thuốc viên tròn
avaler la pilule
ngậm đắng nuốt cay, cam chịu
avaler la pilule pour quelque profit
chịu đấm ăn xôi
dorer la pilule
(thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt
(thân mật) tô vẽ để che đậy
prendre une pilule
(thông tục) bị thất bại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.