Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piloter


[piloter]
ngoại động từ
dẫn, lái (tàu, máy bay, xe)
(nghĩa bóng) dẫn đường
Piloter un étranger
dẫn đường cho một người nước ngoài
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng cọc (nhà sàn)
Piloter un terrain
đóng cọc trên đám đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.