Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pilote


[pilote]
danh từ giống đực
hoa tiêu; người lái máy bay
Les pilotes du canal de Suez
các hoa tiêu của kênh đào Suê
(nghĩa bóng) người dẫn đường
Que la raison soit votre pilote
mong rằng lí trí là người dẫn đường cho anh
(động vật học) cá thuyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.