Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piller


[piller]
ngoại động từ
cướp phá, cướp bóc
Piller un château
cướp phá một lâu đài
tham ô, ăn cắp
Piller les finances de l'état
tham ô tài chính Nhà nước
(nghĩa bóng) ăn cắp văn
Piller un auteur
ăn cắp văn của một tác giả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.