Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pilier


[pilier]
danh từ giống đực
cột, trụ
Les piliers d'une galerie
các cột của hành lang
Pilier du voile du palais
(giải phẫu) cột màng hầu
(nghĩa bóng) trụ cột
Un pilier de la patrie
một trụ cột của tổ quốc
(nghĩa xấu) kẻ hay la cà, kẻ hay ra vào
Pilier de cabaret
kẻ hay la cà quán rượu
Pilier d'antichambre
kẻ hay ra vào nơi cửa quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.