Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pigeonnier


[pigeonnier]
danh từ giống đực
chuồng bồ câu (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
Venez me voir dans mon pigeonnier
(nghĩa bóng; thân mật) mời anh lên thăm tôi tại chuồng bồ câu của tôi (ở căn gác cao)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.