Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pieusement


[pieusement]
phó từ
(một cách) sùng đạo
(một cách) thành kính
Garder pieusement le souvenir de sa mère
thành kính giữ kỉ niệm về mẹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.